Potassium chloride (Kali clorua) là Kali trắng vị mặn, tan trong nước và được sử dụng phổ biến trong xử lý nước thải, phân bón, chất ức chế,… Sản phẩm đang bán chạy tại THỊNH PHÚC CHEMICAL với quy cách 25kg/bao được hàng trăm doanh nghiệp tin dùng. Cùng xem thông tin chi tiết sản phẩm trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về Potassium chloride – Kali clorua
Potassium chloride hay còn được gọi là Kali clorua, Phân kali, Kali trắng. Nó là hợp chất hóa học của 2 nguyên tố hóa học là Kali và Clorua ( K+ , Cl-). Ở trạng thái tinh khiết nó là thủy tinh thể tâm diện khối màu trắng không mùi hoặc không màu, vị hơi mặn. Tan dễ dàng trong nước.
KCl trắng có ngoại quan dạng bột hoặc hạt nhỏ màu trắng, tan trong nước
2. Tính chất lý hóa của Kali clorua
2.1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Hóa chất KCl dạng hạt nhỏ, bột màu trắng, không mùi, có vị mặn
- Tính tan: Tan trong nước
- Khối lượng riêng: 1.984 g/cm3
- Khối lượng mol: 74.5513 g·mol-1
- Điểm nóng chảy: 770 °C (1.040 K; 1.420 °F)
- Điểm sôi: 1.420 °C (1.690 K; 2.590 °F)
- Độ axit (pKa): ~7

2.2. Tính chất hóa học
- Kali clorua bị ion hóa hoàn toàn thành các ion K+ và Cl- trong nước có độ dẫn nhiệt cao
- Sử dụng Na có thể khử KCl thành kim loại nhờ sự tác động của nhiệt độ ở 850oC
KCl + Na ⇌ NaCl + K
- KCl cháy với ngọn lửa màu tím nhạt hoặc màu hoa cà
- Phản ứng với AgNO3 tạo ra kết tủa Bạc clorua
KCl + AgNO3 → KNO3 + AgCl ( ↓)
- Phản ứng với H2SO4
KCl + H2SO4 -<250oC→ KHSO4 + HCl
- Phản ứng với H2O tạo ra Cl2
2KCl + 2H2O → 2KOH + H2 + Cl2
3. Sản xuất Kali Clorua như thế nào?
- Hầu hết các nguồn muối KCl đều có nguồn gốc từ nước biển. Nước biển là dung dịch của một số muối hòa tan trong nước. Các muối quan trọng nhất là natri clorua (khoảng 2,3%), magiê clorua (khoảng 0,5%), natri sunfat (khoảng 0,4%), canxi clorua (khoảng 0,1%) và KCl (khoảng 0,07%).
- Khi các khối lớn của nước biển khô lại, chúng để lại các hỗn hợp khoáng chất phức tạp bao gồm các muối này. Các khoáng chất tạo nên được nghiền nát và hòa tan trong nước nóng. Các giải pháp sau đó được cho phép làm mát rất chậm. Khi nó nguội đi, mỗi muối hòa tan kết tinh ở nhiệt độ cụ thể, được loại bỏ khỏi dung dịch và được tinh chế.
- Vì kali clorua hòa tan nhiều trong nước nóng hơn nước lạnh, do đó nó kết tinh sau khi các muối khác được loại bỏ.

4. Ứng dụng của KCl trong đời sống
4.1. Ứng dụng trong sản xuất phân bón
Ngày nay, lượng hóa chất Kali clorua sản xuất ra được sử dụng phần lớn trong ngành sản xuất phân bón, chúng là phân dễ tan trong nước, cây sẽ hấp thụ được nhanh hơn, dùng vào quá trình ra hoa sẽ tăng khả năng phát triển của hoa, tăng sức đề kháng cho cây, giúp quả non chống rụng, máu sắc đẹp hơn.

4.2. Ứng dụng Kali clorua trong chế biến thực phẩm
Ngày nay người ta sử dụng KCl như chất có tác dụng làm ổn định giúp bề mặt thực phẩm đồng nhất, phân tán đồng đều.
4.3. Ứng dụng trong xử lý nước
Hóa chất KCl có ưu điểm là tan nhanh trong môi trường nước, trung hòa lại pH của nước, loại bỏ kim loại nặng, hợp chất lưu huỳnh, ngoài ra còn có tác dụng làm mềm nước cứng, sát khuẩn nước khá hiệu quả.

4.4. Ứng dụng trong y học
KCl được dùng để làm nguyên liệu bào chế thuốc và thuốc tiêm nhằm điều trị bệnh thiếu Kali trong máu. Nhờ đặc tính có khả năng áp chế mạnh mẽ hoạt động của tim mà ngày nay người ta áp dụng biên pháp tiêm KCl vào máu để tử hình tội phạm nguy hiểm.
4.5. Ứng dụng khác của Kali clorua
Là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất quan trọng khác như KOH, K2CO3, thành phần trong bình chữa cháy, luyện kim, xi mạ, nhiếp ảnh, cao su, mạ điện…và nhiều ứng dụng khác trong đời sống.
5. Lưu ý sử dụng và bảo quản Kali clorua
51.Lưu ý sử dụng
- KCl là loại hóa chất gây kích ứng nên tong quá trình sản phẩm bạn cần trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ, an toàn lao động như: kính chống giọt bắn, gang tay y tế, khẩu trang, quần áo bảo hộ.
- Sử dụng KCl theo đúng liều lượng của nhà sản xuất khuyến cáo, đảm bảo đúng liều, đúng mục đích.
- Sử dụng ở nơi thông thoáng, tránh hít phải lượng lớn hóa chất, gây hại cho hệ hô hấp.
5.2 Lưu ý bảo quản
- KCl dễ hút ẩm nên cần được bảo quản ở nơi khô giáo, thoáng mát và được đựng trong can, phuy hoặc bao kín đáo, tránh rò rỉ ra bên ngoài.
- Bảo quản tại vật liệu chứa có ghi đầy đủ thông tin trên tem nhãn.
- Bảo quản hóa chất ở những nơi riêng biệt, tránh xa khu người dân sinh sống đông đúc.

Tại THỊNH PHÚC CHEMICAL các loại hóa chất công nghiệp được bảo quản theo đúng quy định an toàn hóa chất
6. THỊNH PHÚC CHEMICAL – Đơn vị phân phối hóa chất Kali clorua số 1 tại Việt Nam
THỊNH PHÚC CHEMICAL là đơn vị đi hàng đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản trên cả nước đã được hệ thống khách hàng đánh giá cao về chất lượng, trong đó không thể không nhắc đến KCl. Đây là những lý do khiến THỊNH PHÚC CHEMICAL trở thành công ty được đánh giá cao và được tin tưởng lựa chọn:
- Chất lượng hóa chất luôn được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi cung cấp trên thị trường.
- Hệ thống xe tải lớn lên đến hơn 100 chiếc đảm bảo vận chuyển kịp thời, đúng hẹn cho khách hàng trên mọi miền tổ quốc.
- Sản phẩm của chúng tôi có xuất xứ đa dạng, cung cấp đầy đủ MSDS cho người dùng.
- Chính sách giá tốt nhất trên thị trường, thủ tục thanh toán đơn giản và nhanh chóng.
7. Báo giá hóa chất Kali clorua tại THỊNH PHÚC CHEMICAL
Giá sản phẩm KCl luôn được các khách hàng thân thiết của THỊNH PHÚC CHEMICAL đánh giá tốt nhất trên thị trường. Với tiềm lực sẵn có, THỊNH PHÚC CHEMICAL luôn nhập kho số lượng lớn hàng hóa để đảm bảo được giá thành và số lượng hàng hóa cho khách hàng sử dụng.
Quý khách hàng đang có nhu cầu biết thêm thông tin về hóa chất Potassium chloride – Kali clorua thì hãy liên hệ ngay cho chúng tôi hoặc để lại thông tin để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc. Tham khảo thêm các hóa chất công nghiệp khác trên website chính thức thinhphucgroup.vn.
8. Câu hỏi thường gặp
Kali clorua có độc không?
KCl là một muối không hữu cơ và trong điều kiện bình thường, nó không được coi là độc hại đối với sức khỏe người
Kali clorua có tác dụng gì?
Sử dụng trong thực phẩm: Được sử dụng làm một loại chất điều vị trong thực phẩm, giúp cân bằng hương vị và làm tăng mùi và vị của các món ăn.
Sử dụng trong dinh dưỡng: Hóa chất này cũng là một thành phần quan trọng của các loại muối khoáng và các sản phẩm dinh dưỡng, cung cấp kali cho cơ thể, một khoáng chất cần thiết cho hoạt động cơ bản của các tế bào và cơ quan.
Chất bảo quản thực phẩm: Được sử dụng làm chất bảo quản trong các loại thực phẩm chế biến và đông lạnh.
Ứng dụng trong y học: Được sử dụng trong y học như một chất cân bằng điện giải và điều trị bổ sung kali.
Sử dụng trong sản xuất hóa chất: Hóa chất này là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất một số hóa chất khác nhau, bao gồm kali hydroxide (KOH) và kali carbonate (K2CO3).
Sử dụng trong ngành công nghiệp: Được sử dụng trong các quá trình sản xuất thủy tinh, sợi nhân tạo, thuốc nhuộm và sơn.
Sử dụng trong nông nghiệp: KCl cũng được sử dụng làm phân bón kali, giúp cung cấp kali cho cây trồng và cải thiện chất lượng đất.
Kali clorua là gì?
Đây là một hợp chất hóa học bao gồm cation kali (K+) và anion clorua (Cl-). Nó có công thức hóa học là KCl. KCl là một muối không màu và không mùi, thường tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt.
KCl có kết tủa không?
Kali clorua (KCl) là một muối hoàn toàn hòa tan trong nước và không tạo kết tủa khi hòa tan trong nước. Điều này nghĩa là khi bạn thêm KCl vào nước, nó sẽ hoàn toàn hòa tan và không hình thành bất kỳ hạt rắn nào.



