1. Hóa chất Polyethylene Glycol PEG 6000 là gì?
Hóa chất Polyethylene Glycol, được viết tắt là PEG 6000. Hợp chất có công thức hóa học H-(O-CH2-CH2)n-OH.
Đây là loại hóa chất được tạo ra từ Ethylene Oxide và nước cùng với một số dẫn xuất khác.
Với tính chất ưa nước và một số đặc tính khác, Polyethylene Glycol 400 và các ion của chúng được sử dụng khá phổ biến trên thị trường hiện nay để giúp sản xuất chất tẩy rửa, mỹ phẩm, ứng dụng trong y học…

2. Những tính chất của Polyethylene Glycol 6000
Hóa chất Polyethylene Glycol 6000 có những tính chất đặc trưng sau:
| Khối lượng phân tử trung bình | 5000-7000 g/mol |
| Tỷ trọng | 1,2 g/cm3 (20 °C) |
| Màu sắc | Màu trắng hoặc hơi vàng |
| Độ hòa tan | 500 g/l at 20 °C |
| Điểm nóng chảy | -65℃ |
| Điểm sôi | 250℃ |
| Điểm chớp cháy | 171℃ |
| Nhiệt độ bắt lửa | 420 °C |
| Điểm đông đặc | 55 – 61 °C |
| Độ nhớt (20 °C) | 194 – 243 mm²/s |
| Độ nhớt (20 °C) | 210 – 262 mPa.s |
| Ph | 5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C) |
| Áp suất hơi | <0,01 hPa (20 °C) |
3. Tìm hiểu những ứng dụng quan trọng của Polyethylene Glycol
Với những đặc điểm, tính chất nổi bật trên, hóa chất Polyethylene Glycol 400 đã được ứng dụng rất nhiều trong thực tế, đa dạng các ngành nghề cụ thể như sau:
3.1 Thành phần quan trọng để sản xuất dược phẩm

PEG 6000 là hóa chấy được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm với vai trò dung môi, hòa tan trong nước, chất kết dính, chất bôi trơn, ngoài ra còn được sử dụng như tá dược thuốc mỡ, tá dược hóa dẻo, tá dược thuốc đạn
- Là thành phần chính của một số thuốc nhuận tràng. Trong đó PEG cùng với chất điện giải được sử dụng để nhuận tràng trước khi phẫu thuật hoặc nội soi đại tràng.
- PEG 6000 có trọng lượng phân tử cao được dùng như một chất kết dính để sản xuất viên nén do tính dẻo của PEG và có tác dụng trong việc giải phóng thuốc khỏi bao vỏ trong quá trình phân giải.
3.2 Dùng làm hóa chất trung gian
Hóa chất này khi kết hợp với một số hợp chất khác để giúp tăng độ trơn, độ ẩm cũng như tính kết dính cho các loại keo dán.
Được sử dụng như một chất hóa dẻo giúp tăng độ bền cho các sản phẩm làm từ gốm khi chưa nung.
Sử dụng trong một số loại nhựa, sơn phủ để giúp tăng khả năng phân tán ở trong nước.
3.3 Ứng dụng trong Mỹ Phẩm

PEG 6000 được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như: bột giặt, nước rửa chén, nước giặt, sáp, kem đánh răng… với khả năng chất trợ hòa tan, dùng làm chất trợ tạo viên và tạo hạt, chất kêt dính, chất giữ ẩm, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương và làm tăng độ nhớt.
3.4 Ứng dụng khác của PEG
Dùng làm chất chống tạo bọt trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, chất kết dính trong dệt may, hóa chất giữ ẩm trong sản xuất gỗ, giấy…
4. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản hóa chất Polyethylene glycol an toàn

4.1 Lưu ý khi bảo quản lưu trữ Polyethylene glycol
- Manganese sulfate Polyethylene glycol như làm ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
- Hãy đặt hóa chất này tại những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kho hóa chất cần phải tách riêng biệt để tránh trường hợp rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất gây ô nhiễm.
- Nhà kho trữ hóa chất phải nằm ở xa khu dân cư, tránh nguồn nước, nơi chứa nước sinh hoạt cho dân sinh hay trồng trọt vì sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
4.2 Sử dụng Polyethylene glycol cần lưu ý những điều gì?
Khi tiếp xúc với hóa chất Polyethylene glycol nói riêng, các loại hóa chất khác nói chung cần phải trang bị cho mình các công cụ sử dụng thích hợp, trang thiết bị bảo hộ đầy đủ.
5. Gợi ý nơi bán hóa chất Polyethylene Glycol PEG 6000 uy tín, chất lượng, giá tốt nhất hiện nay
Hóa chất nói chung, hóa chất Polyethylene Glycol PEG 6000 nói riêng được sử dụng nhiều tại các thành phố, nhất là ở Hà Nội, TP HCM nơi tập trung dân cư và nền kinh tế phát triển. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, thực phẩm, tại các khu sản xuất, hay hiện hữu quen thuộc trong cuộc sống thường ngày.
Nếu bạn đang thắc mắc không biết mua Polyethylene Glycol PEG 6000 ở đâu đảm bảo uy tín, hãy tham khảo và liên hệ ngay Thịnh Phúc Chem qua những cách sau để được các chuyên viên hướng dẫn mua hàng nhanh nhất:




